Khi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các lĩnh vực như xây dựng, kỹ thuật thì dụng cụ là từ mà chúng ta sẽ sử dụng rất nhiều. Nhưng liệu bạn đã biết từ dụng cụ tiếng Anh nói chung là gì chưa? Nếu không chắc chắn hay chưa tự tin sử dụng thì đừng bỏ lỡ bài viết này của thamsannhapkhau.com nhé!Chúng tôi sẽ giải đáp ngay dưới đây.
Đang xem: Dụng cụ tiếng anh là gì
Dụng Cụ trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, Dụng cụ là Tool.
Tool nghĩa là dụng cụ là những thứ được sử dụng để tăng hiệu quả của công việc, làm mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Mỗi ngày có một dụng cụ hỗ trợ khác nhau, từ cơ bản thô sơ đến tinh tế, hiện đại như: đòn bẩy, dao, kéo, khoan,….
Ngoài từ Tool cũng có nhiều từ khác chỉ dụng cụ như: instrument, device,… nhưng Tool vẫn là từ thông dụng và dễ ghi nhớ nhất.
Hình ảnh minh họa giải thích Dụng cụ tiếng Anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Tool
Phát âm Anh – Anh: /tuːl/
Phát âm Anh – Mỹ: /tuːl/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a piece of equipment that you use with your hands to make or repair something
Nghĩa tiếng Việt: Dụng cụ – một thiết bị mà bạn sử dụng bằng tay của mình để chế tạo hoặc sửa chữa một cái gì đó
(Theo dictionary cambridge)
Dụng cụ trong tiếng Anh là Tool
Ví dụ Anh Việt
Nhiều trường hợp thực tế có sử dụng từ Tool – Dụng cụ trong giao tiếp được thamsannhapkhau.com chia sẻ để người học tiếp cận thực tế và ghi nhớ lâu hơn.
This tool is used to make holes in leather.
Dụng cụ này được sử dụng để tạo lỗ trên da.
I always keep a set of tools in the back of my car.
Tôi luôn giữ một bộ dụng cụ ở phía sau xe hơi của mình.
Early humans shaped tools out of stone.
Con người ban đầu đã tạo hình các dụng cụ từ đá.
Our lawn mower and lots of garden tools were stolen from the shed.
Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Chạy Code Trong Visual Studio Code Căn Bản, Mẹo Và Thủ Thuật Visual Studio Code
Máy cắt cỏ và rất nhiều dụng cụ làm vườn của chúng tôi đã bị đánh cắp khỏi nhà kho.
The only tools you need for this job are a hammer and a screwdriver.
Dụng cụ duy nhất bạn cần cho công việc này là một cái búa và một cái tuốc nơ vít.
She sells agricultural machinery and tools.
Cô ấy bán máy móc và dụng cụ nông nghiệp.
He can assemble your furniture using hand tools or very basic power tools.
Anh ấy có thể lắp ráp đồ đạc của bạn bằng các dụng cụ cầm tay hoặc các dụng cụ điện rất cơ bản.
The spreadsheet program offers several useful tools for manipulating the material.
Chương trình bảng tính cung cấp một số dụng cụ hữu ích để thao tác trên vật liệu.
Cannot be repaired without the necessary tools here
Không thể sửa được nếu không có các dụng cụ cần thiết ở đây
Adding the tools of the workers at each school is enough for her to work
Thêm những dụng cụ của công nhân mỗi trường là đủ để cô ấy làm việc
Employees are being trained to use some specialized tools
Nhân viên đang được hướng dẫn sử dụng một số dụng cụ chuyên ngành
Sharp tools are really dangerous for children
Những dụng cụ làm việc sắc nhọn thật sự nguy hiểm đối với trẻ nhỏ
Can you tell me more about the stolen tools?
Anh có thể nói rõ hơn về những dụng cụ đã bị đánh cắp hay không
I went to the supermarket to buy some baking tools to prepare for the upcoming summer holidays
Tôi đi siêu thị để mua một vài dụng cụ làm bánh chuẩn bị cho những ngày nghỉ hè sắp tới
BNG is the world's leading manufacturer of medical tools
BNG là nhà sản xuất dụng cụ y tế hàng đầu thế giới
In Jesus’ day, a carpenter used only hand tools.
Vào thời Chúa Giêsu, một người thợ mộc chỉ sử dụng các dụng cụ cầm tay.
Xem thêm: Bài Hát Mẹ Ơi Tại Sao Thanh Trúc, Nhạc Thiếu Nhi: Mẹ Ơi Tại Sao
Dụng cụ là thứ con người sử dụng để hỗ trợ công việc dễ dàng hơn
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Liên quan đến Tool – Dụng cụ trong tiếng Anh có nhiều từ và cụm từ mở rộng để người học tìm hiểu kỹ hơn từng loại dụng cụ, ngành và các hoạt động cùng với dụng cụ. Bảng dưới đây thamsannhapkhau.com sẽ tổng hợp đến bạn.
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
support |
hỗ trợ |
He support me a lot in choosing a university Anh ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc chọn lựa trường đại học |
efficient |
hiệu quả |
Software to make work more efficient Phần mềm giúp công việc được hiệu quả hơn |
equipments |
thiết bị |
Many modern equipments are installed in the office Nhiều thiết bị hiện đại được lắp đặt tại văn phòng |
medical |
y tế |
The medical field requires talented and virtuous human resources Lĩnh vực y tế đòi hỏi nguồn nhân lực có tài có đức |
construction |
xây dựng |
My father is a construction worker Bố tôi làm nghề xây dựng |
rudimentary |
thô sơ |
Although still rudimentary, prehistoric people knew how to create tools to support themselves Tuy còn thô sơ nhưng người tiền sử đã biết cách tạo nên công cụ để hỗ trợ mình |
engineering |
kỹ thuật |
He studied engineering so he seems a bit dry Anh ấy học kỹ thuật nên có vẻ tính cách hơi khô cứng |
Tóm lại, dụng cụ trong tiếng Anh là Tool, không quá khó để bạn có thể thực hành ghi nhớ nhanh cùng với các ví dụ của thamsannhapkhau.com trên bài viết. Cùng chúng tôi trau dồi từ mới mỗi ngày và sớm chinh phục ước mơ của mình bạn nhé!